
Hypcut 8000 (FSCUT8000) là một hệ thống điều khiển cắt laser cao cấp, được thiết kế chuyên biệt cho máy cắt laser fiber công suất cực cao (trên 8kW). Dưới đây là 5 tính năng nổi bật của Hypcut 8000 trong ứng dụng laser công suất cao:
Hướng dẫn Sử dụng Hệ thống Điều khiển Cắt Laser HypCut (FSCUT8000)
Hệ thống HypCut, đặc biệt là dòng FSCUT8000 của Bochu, không phải là một hệ điều hành máy tính đa năng truyền thống như Windows hay macOS. Thay vào đó, đây là một hệ thống điều khiển chuyên dụng và phần mềm được thiết kế để vận hành các máy cắt laser fiber công suất cao. Hệ thống này nổi bật với khả năng điều khiển thông minh, giao diện thân thiện và nhiều tính năng tối ưu hóa quy trình cắt.
Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng phần mềm HypCut trong hệ thống FSCUT8000 ( Bochu), dựa trên các thông tin kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng phổ biến:
I. Tổng Quan Hệ Thống
Hệ thống FSCUT8000 thường bao gồm các thành phần chính:
- HypTronic: Máy tính công nghiệp đóng vai trò là bộ điều khiển trung tâm.
- HyPanel: Màn hình cảm ứng điều khiển, nơi người vận hành tương tác với phần mềm HypCut.
- Phần mềm HypCut: Giao diện chính để thiết kế, cài đặt thông số và vận hành máy cắt.
- Các thành phần khác: Bộ điều khiển chiều cao đầu cắt (BCS), card I/O, driver động cơ servo, v.v.
II. Khởi Động và Giao Diện Chính
- Khởi động hệ thống: Bật nguồn máy cắt và bộ điều khiển. Phần mềm HypCut thường sẽ tự động khởi chạy trên HyPanel sau khi máy tính công nghiệp khởi động.
- Giao diện chính: Giao diện HypCut thường bao gồm các khu vực chính:
- Khu vực vẽ (Drawing Area): Hiển thị bản vẽ, đường cắt.
- Thanh công cụ (Toolbar): Chứa các lệnh vẽ, chỉnh sửa, quản lý file, điều khiển máy.
- Bảng điều khiển thông số (Parameter Panel): Để cài đặt các thông số cắt (laser, khí, tốc độ, v.v.).
- Cửa sổ quản lý lớp (Layer Management): Quản lý các lớp cắt khác nhau với các thông số riêng.
- Bảng điều khiển máy (Machine Control Panel): Điều khiển chuyển động của đầu cắt, bật/tắt laser, khí, v.v.
III. Các Bước Vận Hành Cơ Bản
Mở/Nhập File (Import File):
- HypCut hỗ trợ nhiều định dạng file phổ biến cho ngành cắt laser như: DXF, AI, PLT, Gerber (GBR), NC (G-code), LXD (định dạng riêng của HypCut/CypCut).
- Sử dụng tùy chọn "Mở" (Open) hoặc "Nhập" (Import) từ thanh công cụ hoặc menu File.
- Nếu bản vẽ được lưu ở định dạng DWG, cần chuyển đổi sang DXF trước khi nhập.
Kiểm Tra và Chỉnh Sửa Bản Vẽ (Drawing Check and Edit):
- Kiểm tra kích thước, các đường nét hở, các đối tượng trùng lặp trong bản vẽ.
- HypCut thường cung cấp các công cụ cơ bản để chỉnh sửa: xóa, di chuyển, thay đổi kích thước, nối đường, v.v.
- Tối ưu hóa đường dẫn (Optimize Path): Sắp xếp lại thứ tự cắt để giảm thời gian di chuyển không cần thiết của đầu cắt.
Cài Đặt Thông Số Cắt (Cutting Parameters):
- Chọn vật liệu và độ dày: Đây là yếu tố quan trọng quyết định các thông số khác.
- Thiết lập lớp (Layers): Có thể gán các đối tượng khác nhau vào các lớp riêng biệt để áp dụng các thông số cắt khác nhau (ví dụ: cắt, khắc, đánh dấu).
- Công suất Laser (Laser Power): Điều chỉnh phù hợp với vật liệu và độ dày.
- Tốc độ cắt (Cutting Speed): Tốc độ di chuyển của đầu cắt.
- Loại khí hỗ trợ (Auxiliary Gas) và Áp suất (Pressure): Ví dụ: Oxy cho thép carbon, Nitơ cho inox, nhôm.
- Chiều cao đầu cắt (Nozzle Height): Khoảng cách từ bép cắt đến bề mặt vật liệu.
- Thông số đục lỗ (Piercing Parameters): Kiểu đục, thời gian, công suất đục lỗ.
Thiết Lập Đường Vào/Ra Dao (Lead-in/Lead-out):
- Đặt các đường dẫn vào và ra cho mỗi đường cắt để đảm bảo vết cắt đẹp và không làm hỏng chi tiết tại điểm bắt đầu/kết thúc.
- Có thể chọn kiểu đường dẫn (thẳng, cung tròn), chiều dài và vị trí.
Sắp Xếp Phôi (Nesting) (Nếu có):
- Tính năng Nesting giúp tự động hoặc thủ công sắp xếp các chi tiết trên tấm phôi một cách tối ưu để tiết kiệm vật liệu.
- Một số phiên bản HypCut hoặc phần mềm đi kèm (như CypNest) có tính năng nesting nâng cao, bao gồm cả chung đường cắt (common-line cutting).
Đặt Trình Tự Cắt (Cutting Sequence/Sort):
- Xác định thứ tự cắt các chi tiết hoặc các phần của một chi tiết. Thông thường, nên cắt các lỗ bên trong trước rồi mới đến đường viền bên ngoài.
- HypCut thường có các tùy chọn tự động sắp xếp thứ tự cắt.
Mô Phỏng (Simulation/Simu):
- Trước khi cắt thật, chạy mô phỏng để kiểm tra đường chạy dao, thứ tự cắt, và phát hiện các lỗi tiềm ẩn (ví dụ: va chạm, đường cắt sai).
Định Vị Phôi và Xác Định Gốc Tọa Độ (Workpiece Positioning and Origin Setting):
- Tìm cạnh phôi (Edge Finding): Nhiều máy có chức năng tự động tìm cạnh phôi để xác định vị trí chính xác của tấm vật liệu trên bàn máy.
- Quét bao hình (Frame): Cho đầu cắt di chuyển theo đường bao của các chi tiết sắp cắt để đảm bảo chúng nằm gọn trong khổ tôn và không bị cắt ra ngoài.
- Thiết lập gốc tọa độ (Set Origin): Xác định điểm bắt đầu cho chương trình cắt.
Bắt Đầu Cắt (Start Cutting):
- Sau khi đã kiểm tra kỹ lưỡng, nhấn nút "Bắt đầu" (Start) trên bảng điều khiển để máy thực hiện quy trình cắt.
- Trong quá trình cắt, có thể:
- Tạm dừng (Pause): Dừng tạm thời quá trình cắt.
- Tiếp tục (Resume): Tiếp tục cắt sau khi tạm dừng.
- Dừng hẳn (Stop): Hủy bỏ hoàn toàn lệnh cắt.
- Lùi dao (Backward): Cho phép đầu cắt di chuyển lùi lại theo đường đã cắt khi đang tạm dừng để kiểm tra hoặc điều chỉnh.
- Tới dao (Forward): Di chuyển tới theo đường cắt.
IV. Các Tính Năng Nổi Bật (Features)
- Điều khiển thông minh: Tối ưu hóa quy trình cắt dựa trên nhiều yếu tố.
- Tự động căn phôi: Xác định vị trí và góc xoay của tấm phôi.
- Điều chỉnh độ cao đầu cắt tự động (Automatic Height Control): Giữ khoảng cách ổn định giữa bép cắt và bề mặt vật liệu, ngay cả khi vật liệu không hoàn toàn bằng phẳng.
- Tránh va chạm (Collision Avoidance): Cảm biến giúp phát hiện và tránh va chạm giữa đầu cắt và vật liệu hoặc các chướng ngại vật.
- Cắt lại từ điểm dừng (Resume Cutting after Power Failure): Ghi nhớ trạng thái cắt khi mất điện đột ngột và có thể tiếp tục từ vị trí đó.
- Kỹ thuật đục lỗ đa dạng (Multiple Piercing Techniques): Cho các độ dày và loại vật liệu khác nhau.
- Loại bỏ xỉ (Slag Removal): Các tùy chọn để giảm thiểu hoặc loại bỏ xỉ bám trên vết cắt.
- Cắt bay (Fly Cutting): Cắt các đường ngắn hoặc lưới mà không cần dừng đầu laser, tăng tốc độ đáng kể.
- Cắt film bảo vệ (Cutting with Protective Film): Có chế độ cắt đặc biệt cho vật liệu có lớp film bảo vệ.
V. Lưu Ý Quan Trọng và An Toàn
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất máy: Mỗi máy cắt laser và phiên bản phần mềm có thể có những đặc điểm riêng.
- An toàn lao động: Tuân thủ tuyệt đối các quy định an toàn khi vận hành máy cắt laser (kính bảo hộ, che chắn tia laser, hệ thống hút khói bụi, v.v.).
- Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì máy và các bộ phận theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Sao lưu cấu hình và chương trình: Thường xuyên sao lưu các cài đặt quan trọng và các chương trình cắt để tránh mất dữ liệu.
- Thử nghiệm trên vật liệu thừa: Khi cắt vật liệu mới hoặc thông số mới, nên thử nghiệm trên một miếng vật liệu thừa trước.
5 Đặc điểm nổi bật của HĐH Hypcut8000 (FSCUT8000)/ Bochu
1. Hệ thống Bus EtherCAT Tốc Độ Cao
Hypcut 8000 sử dụng công nghệ bus EtherCAT thời gian thực, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh và độ chính xác điều khiển vượt trội. Đây là yếu tố then chốt cho các ứng dụng laser công suất cao, nơi yêu cầu phản hồi nhanh và đồng bộ hóa chặt chẽ giữa các thành phần để đạt được hiệu suất cắt tối ưu và ổn định trên vật liệu dày.
2. Khả Năng Cắt Vật Liệu Dày và Phức Tạp
Hypcut 8000 được tối ưu hóa cho laser công suất cao, cung cấp các giải pháp cắt tiên tiến như: Khoan 9 giai đoạn (9-Stage Piercing) giúp cải thiện đáng kể khả năng khoan trên các tấm kim loại siêu dày; Cắt không bavia (Slag-Free Cutting) cho đường cắt mịn ở cả biên trong và biên ngoài; và Mối nối siêu nhỏ mịn (Smooth MicroJoint), giúp dễ dàng tháo dỡ phôi và tăng hiệu quả sản xuất.
3. Tối Ưu Hóa Quy Trình Cắt Thông Minh
Hypcut 8000 tích hợp nhiều tính năng thông minh để nâng cao hiệu quả và chất lượng. Các tính năng như Khoan thông minh (Smart Piercing) giúp tối ưu hóa quá trình khoan, giảm thời gian và cải thiện chất lượng. Tự động cắt lại (Auto Recut) nếu cảm biến phát hiện vật liệu chưa cắt xuyên qua, và Phát hiện vũng nóng chảy (Molten Pool Detection) giúp đánh giá chất lượng cắt theo thời gian thực và điều chỉnh thông số để duy trì hiệu suất.
4. Phần Mềm HypCut Chuyên Biệt cho Công Suất Cao
Phần mềm HypCut được phát triển đặc biệt cho laser công suất cao, cung cấp mô hình quy trình chuyên nghiệp, tối ưu hóa các thông số cắt cho từng loại vật liệu và độ dày cụ thể, giúp đạt được hiệu suất cao nhất. Nó cũng hỗ trợ tự động hóa và quản lý sản xuất, tích hợp với các hệ thống MES để quản lý sản xuất thông minh với giao diện người dùng trực quan.
5. Độ Chính Xác và Tốc Độ Vượt Trội
Hypcut 8000 đảm bảo hiệu suất vận hành cao với độ chính xác vị trí lặp lại lên đến ±0.002mm (đối với FSCUT8000) hoặc ±0.01mm (tùy cấu hình). Tốc độ tăng tốc tối đa lên đến 5G và tốc độ di chuyển tối đa lên đến 300m/phút cho phép cắt nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng sản xuất hàng loạt, khẳng định vị thế của Hypcut 8000 trong ngành công nghiệp cắt laser.
Tư vấn và hỗ trợ
Hợp Phát CNC cung cấp tư vấn chọn máy phù hợp, dịch vụ lắp đặt – chuyển giao công nghệ và bảo trì chính hãng cho dòng máy
Hotline/Zalo:
Tuấn Anh: 0918 385 783
Phoa: 0909 598 996
Email: sales@hopphatcnc.vn
Website: https://hopphatcnc.vn