Máy cắt laser fiber ứng dụng cho ngành kết cấu thép đang cách mạng hóa sản xuất. Công nghệ này mang lại độ chính xác vượt trội, tốc độ cắt nhanh, và hiệu quả kinh tế cao, thay thế hoàn hảo các phương pháp cắt truyền thống. Máy cắt laser fiber giúp tạo ra các chi tiết phức tạp với dung sai cực nhỏ, giảm phế liệu và đẩy nhanh tiến độ thi công.
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Model
ULF13026
Cutting area
13000*2600mm
Laser power
12000W
X axis stoke
2600mm
Y axis stoke
13000mm
Maximum load capacity
14000 kgT
TỐC ĐỘ CẮT
Maximum cutting thickness of carbon steel (N2/Air)
Độ dày thép tối đa (N2/Air)
8-10 mm
Carbon steel cutting speed
5-6.5m/min
Maximum cutting thickness of carbon steel (Oxi)
22-25
Carbon steel cutting speed
1.2-0.95m/min
Maximum cutting thickness of stainless steel
20-25mm
Stainless steel cutting speed
1.45-0.9m/min
Maximum cutting thickness of aluminum
14-16mm
Aluminum cutting speed
1.7-1.6m/min
Maximum cutting thickness of Brass
8-10 mm
Brass cutting speed
5-7m/min
CẤU HÌNH THIẾT BỊ
ITEM
Specification
Brand
Machine body
Thân máy
Thép tấm hàn, ủ loại bỏ ứng suất bên trong, Gia nhiệt, rung khử ứng suất, sau đó gia công thô và tinh trên máy CNC hiện đại, từ đó cải thiện đáng kể độ cứng và độ ổn định của máy
ADH
China
Machine beam
Dầm máy
Thép hàn, gia nhiệt,Ủ xử lý, trọng lượng nhẹ và động lực học tốt
Gia nhiệt, rung khử ứng suất, sau đó gia công thô và tinh trên máy CNC hiện đại
ADH
China
CNC System
Hệ thống bus EtherCAT tốc độ cao: Hypcut 8000 sử dụng công nghệ bus EtherCAT thời gian thực
Hypcut8000
China
Trannmission
System
Hệ thống truyền động
Linear guider
HIWIN/CSK
Taiwan
Gear rack
YYC/KN
Taiwan
Reducer
DESBOER/ FASTON
Taiwan
AC servo motor and drive
INOVANCE
China
Cutting head
Đầu cắt
Integrated capacitive sensor, built-in amplifier
Autofocus, Dò tự động
BOCI BLT442
China
Pneumatic component
Hệ thống khí nén
Van, Xy lanh, Van áp…..
SMC
Japan
Electrical
Hệ thống điện
Contactor,CB, Cảm biến….
Schneider
France
Sealing protection system
Guide rail, rack dust shield
China
Dust collector
Quạt hút, thùng đựng phoi
ADH
Chiller
Giải nhiệt (nước cắt 2 lần)
Hanli
Bảng thông số cắt của bộ nguồn 30000W :
Thép :
Material
Thickness (mm)
Speed(m/min)
Power(W)
Gas
Air
pressure (bar)
Nozzle(mm)
Focus Position(mm)
Cutting Height(mm)
Carbon Steel
5
23-30
20000~24000
N2/Air
8
3.0S
0
0.5
6
18-23
20000~24000
8
3.0S
-0.5
0.5
8
14-18
20000~24000
8
3.0S
-1
0.5
10
10-14
20000~24000
8
3.5S
-1.5
0.5
12
9-12
20000~24000
8
3.5S
-2
0.5
14
9-10
30000
8
4.0S
-3
0.5
16
7-9
30000
8
5.0S
-4
0.5
18
5-7
30000
10
6.0S
-6
0.5
20
4-5
30000
10
6.0S
-8
0.5
25
3-3.5
30000
10
6.0S
-12
0.5
10
2-2.3
6000
O2负焦
0.6
1.2E
+8
0.8
12
1.8-2
7500
0.6
1.2E
+9
0.8
14
1.6-1.8
8500
0.6
1.4E
+10
0.8
16
1.6-1.8
9500
0.6
1.4E
+11
0.8
20
1.5-1.6
12000
0.6
1.6E
+12
0.8
22
1.4-1.5
20000
0.7
1.4SP
+13
0.5
25
1.2-1.4
1.0
1.5SP
+13
0.4
30
1.2-1.3
1.2
1.5SP
+13.5
0.4
40
0.6-0.9
1.4
1.6SP
+14
0.4
40(非Q235)
0.3-0.6
1.6
1.8E
+13
2
50(非Q235)
0.3-0.5
1.6
1.8E
+13
2
50
0.6-0.8
30000
1.6
1.8SP
+14
0.4
20
2.2-2.5
20000
O2正焦
1.2
1.6SP
-12
1.5
25
1.8-2
20000
1.3
1.8SP
-14
1.5
30
1.6-1.8
20000
1.4
1.8SP
-14
1.5
35
1.4-1.6
1.4
2.0SP
-15
1.5
40
1.1-1.4
1.5
2.5S
-15
1.5
45
1-1.2
1.6
2.5S
-17
1.5
50
0.9-1
26000
1.6
2.5S
-19
1.5
55
0.7-0.9
26000
1.6
2.5S
-19
1.5
60
0.6-0.7
30000
1.6
2.5S
-21
1.5
65
0.55-0.65
30000
1.6
2.5S
-23
1.5
75
0.4-0.5
30000
1.6
3.0S
-25
1.5
5
23-30
30000
8
3.0S
0
0.5
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết hơn, xin liên hệ với chúng tôi.