REGIUS Fibre Laser - XỬ LÝ LASER CẤP ĐỘ TIẾP THEO
Máy cắt laser sợi quang REGIUS tích hợp truyền động tuyến tính 3 trục, công nghệ Điều khiển chùm tia biến thiên ban đầu của AMADA, các chức năng Hệ thống tích hợp laser (LIS) mới và vận hành dễ dàng.
Tốc độ cực cao, độ chính xác chính xác của công nghệ truyền động tuyến tính đầy đủ tối đa hóa tiềm năng của máy và giảm thiểu thời gian chết. Các vấn đề xử lý phổ biến được giải quyết nhờ một số chức năng tự trị như định tâm chùm tia tự động và giám sát quy trình tiên tiến, cho phép chuyển sang xử lý laser cấp độ tiếp theo.
VÒI PHUN ĐƯỢC CẢI TIẾN VƯỢT BẬC
i-Nozzle Checker có 3 chức năng tự động:
- Kiểm tra tình trạng nozzle.
- Kiểm tra tình trạng chùm tia.
- Định tâm chùm tia.
Khi phát hiện va chạm đầu, RECIUS ngay lập tức dừng chuyển động đầu cắt và rút trục Z. Hiệu chuẩn đầu cắt sau đó được thực hiện, cũng như vòi phun được kiểm tra và thay thế để cho phép xử lý tiếp tục ở bước tiếp theo.
Thông số kỹ thuật
REGIUS-3015AJ | |||
---|---|---|---|
Laser power (W) | 6000 | ||
Machine type | Fibre laser cutting machine | ||
Working range X x Y (mm) | 3070 x 1550 | ||
Working range Z-axis (mm) | 100 | ||
Repeatable positioning accuracy (mm) | ± 0.01 | ||
Table loading weight (kg) | 920 | ||
Drive system | Linear drive | ||
Material thickness (max.)*: | |||
- Mild steel (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Stainless steel (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Aluminium (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Brass (mm) | 15 | 18 | 18 |
- Copper (mm) | 12 | 12 | 12 |
Dimensions: | |||
Length (mm)** | 10346 | 10346 | 10346 |
Width (mm) | 2990 | 2990 | 2990 |
Height (mm) | 2450 | 2750 | 2520 |
Weight (kg) | 11900 | 12000 | 12100 |
REGIUS-4020AJ | REGIUS-4020AJ | REGIUS-4020AJ | |
---|---|---|---|
Laser power (W) | 6000 | 9000 | 12000 |
Machine type | Fibre laser cutting machine | Fibre laser cutting machine | Fibre laser cutting machine |
Working range X x Y (mm) | 4070 x 2050 | 4070 x 2050 | 4070 x 2050 |
Working range Z-axis (mm) | 100 | 100 | 100 |
Repeatable positioning accuracy (mm) | ± 0.01 | ± 0.01 | ± 0.01 |
Table loading weight (kg) | 1570 | 1570 | 1570 |
Drive system | Linear drive | Linear drive | Linear drive |
Material thickness (max.)*: | |||
- Mild steel (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Stainless steel (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Aluminium (mm) | 25 | 25 | 25 |
- Brass (mm) | 15 | 18 | 18 |
- Copper (mm) | 12 | 12 | 12 |
Dimensions: | |||
Length (mm)** | 12174 | 12174 | 12174 |
Width (mm) | 3199 | 3199 | 3199 |
Height (mm) | 2450 | 2750 | 2520 |
Weight (kg) | 14900 | 15000 | 15100 |
Công ty TNHH máy công cụ HỢP PHÁT được thành lập với định hướng cung cấp cho thị trường máy công cụ đã qua sử dụng CHẤT LƯỢNG CAO đi kèm với dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp và tư vấn giả pháp hiệu quả.
Với đội ngũ kỹ sư trình độ cao, giải pháp công nghiệp hoàn hảo sẽ mang tới cho khách hàng hiệu quả cao nhất phù hợp với tình hình tài chính của công ty. Sản phẩm của chúng tôi tập trung vào các ngành công nghiệp mũi nhọn bao gồm:
· Gia công cắt gọt kim loại
· Gia công tấm kim loại bao gồm máy móc cho ngành thép tấm (uốn, cán, cắt, xả …)
· Gia công đúc nhựa, nhôm
Chúng tôi cũng tham gia đấu thầu cung cấp thiết bị cho nhiều dự án đầu tư cơ khí tại Việt Nam nhờ lợi thế kinh nghiệm và sự kết hợp với các nhà sản xuất có danh tiếng trên thế giới.
Website : https://hopphatcnc.vn
Email : hopphatcnc@gmail.com, sales@hopphatcnc.vn
Điện thoại : 0918 385 783 (Tuấn Anh), 0909 598 996 (Phoa)